Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cổ học
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Môn học nghiên cứu, khảo cứu về văn hoá xưa. 2. Học thuật xưa: cổ học Việt Nam.
Related search result for "cổ học"
Comments and discussion on the word "cổ học"