Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for họ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
cổ dân tộc học
cổ họa
cổ học
cổ họng
cổ khí hậu học
cổ ngữ học
cổ sinh vật bệnh học
cổ sinh vật học
cổ tâm lí học
cổ tế bào học
cổ tự học
cổ văn học
chành chọe
cháu họ
châm chọc
chân không học
chũm chọe
chòng chọc
chú họ
chúc thọ
chạy chọt
chấn thương học
chẩn đoán học
chặn họng
chẹn họng
chọ
chọc
chọc gan
chọc ghẹo
chọc hút
chọc lét
chọc nách
chọc tức
chọc thủng
chọc tiết
chọc trời
chọi
chọi gà
chọn
chọn lọc
chọn lựa
chọn ngày
chống chọi
chồng họ
chăm học
chõm chọe
chi họ
chia chọn
chiêm tinh học
chiến tranh học
chuyển động học
cuống họng
cuộc họp
cơ học
cơ quan học
cơ thể học
dâm họa
dân tộc học
dì họ
dòng họ
dạy học
dầu phọng
dụng học
dị ứng học
dịch tễ học
di truyền học
dinh dưỡng học
du học
du học sinh
dược học
dược lí học
dược lực học
dược liệu học
em họ
gà chọi
góc nhọn
góp họ
giang mai học
giao phối học
già họng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last