Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for họ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
già khọm
giá họa
giám học
giáo dục học
giáo học
giáo học pháp
giùi chọc
giải phẫu học
giảm thọ
giới tính học
hàng họ
hán học
hình học
hình hiệu học
hình nhi thượng học
hải dương học
hậm họe
hằn học
họ
họ đạo
họ hàng
học
học ôn
học đòi
học điền
học đường
học bạ
học bổng
học bộ
học cụ
học chính
học chế
học gạo
học giả
học giới
học hàm
học hành
học hỏi
học hiệu
học kì
học khóa
học lỏm
học lực
học mót
học nghiệp
học niên
học phái
học phí
học phiệt
học phong
học quan
học sĩ
học sinh
học tập
học thức
học thuật
học thuyết
học trò
học vấn
học vần
học vụ
học vị
học viên
học viện
học xá
họng
họng súng
họp
họp báo
họp chợ
họp hành
họp mặt
hệ thống học
hội họp
hiếu học
hiểm họa
hiển vi học
hiện tượng học
huấn học
huy hiệu học
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last