Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chọn lọc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sélectionner sérieusement
    • Chọn lọc vận động viên cho một giải quán quân
      sélectionner sérieusement des athlètes pour un championnat
  • sélectif
    • Phương pháp chọn lọc
      méthode sélective
    • khả năng chọn lọc (sinh vật học)
      sélectivité
    • sự chọn lọc
      sélection
    • sự chọn lọc tự nhiên
      sélection naturelle
Related search result for "chọn lọc"
Comments and discussion on the word "chọn lọc"