Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
nhảy cừu
nhảy dây
nhảy dù
nhảy mũi
nhảy múa
nhảy nhót
nhảy phốc
nhảy quẩng
nhảy rào
nhảy sào
nhảy tót
nhảy vọt
nhảy xa
nhảy xổ
nhỏng nha nhỏng nhảnh
nhỏng nhảnh
phác thảo
phúc khảo
phả
phả hệ
phả hệ học
phải
phải đũa
phải đòn
phải đạo
phải đường
phải bã
phải biết
phải cách
phải cái
phải chăng
phải chi
phải gái
phải giá
phải gió
phải giờ
phải khi
phải lòng
phải lại
phải lẽ
phải phép
phải rồi
phải tội
phải trái
phải vạ
phản
phản ánh
phản ánh luận
phản ảnh
phản ứng
phản đại chúng
phản đế
phản đề
phản đề án
phản đề nghị
phản đối
phản động
phản điện động
phản bác
phản bạn
phản bội
phản biến
phản biện
phản cách mạng
phản công
phản chứng
phản chỉ định
phản chiến
phản chiếu
phản cung
phản dân chủ
phản dân tộc
phản diện
phản duy lí
phản gián
phản hạt
phản hồi
phản hiến pháp
phản kích
phản kháng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last