Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phản đối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'opposer à; désaprouver.
    • Phản đối một cuộc hôn nhân
      s'opposer à un mariage
Related search result for "phản đối"
Comments and discussion on the word "phản đối"