Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hãy còn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Vẫn tiếp tục; Chưa hết: Còn non, còn nước, hãy còn thề xưa (Tản-đà).
Related search result for "hãy còn"
Comments and discussion on the word "hãy còn"