Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
non nớt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Chưa đủ lớn: Lứa mèo còn non nớt, còn bú mẹ chưa nuôi được bằng cơm. 2. Còn thấp so với mức trung bình: Nét vẽ non nớt.
Related search result for "non nớt"
Comments and discussion on the word "non nớt"