Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese, )
guide
Jump to user comments
Noun
  • người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
  • người dẫn dắt, người khuyên bảo
  • (kỹ thuật) thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
  • (quân sự) quân thám báo
  • bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
    • no guide, no realization
      không thầy đố mày làm nên
  • mẫu hoặc tiêu chuẩn chỉ dẫn để so sánh
Verb
  • đưa qua, luồn, xuyên
  • dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
    • they had the lights to guide on
      họ có đèn để dẫn đường
Related search result for "guide"
Comments and discussion on the word "guide"