Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gueux
Jump to user comments
danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)
  • kẻ ăn mày, kẻ ăn xin
  • (nghĩa rộng) kẻ nghèo khổ, kẻ đói rách
  • đồ vô lại
    • herbe aux gueux
      (thực vật học) như clématite
    • velours de gueux
      (từ cũ; nghĩa cũ) nhung vải kẻ
Related search result for "gueux"
Comments and discussion on the word "gueux"