Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gué
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nơi lội qua
    • Passer un cours d'eau à gué
      lội qua sông
    • sonder le gué
      (nghĩa bóng) thăm dò nông sâu
thán từ
  • vui!
    • Ô gué!
      vui thay!
Related search result for "gué"
Comments and discussion on the word "gué"