Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fongueux
Jump to user comments
tính từ
  • (có) hình nấm
    • Cancer fongueux
      ung thư hình nấm
  • sùi
    • Plaie fongueuse
      vết thương sùi
Related search result for "fongueux"
Comments and discussion on the word "fongueux"