Jump to user comments
danh từ
- sự lớn mạnh, sự phát triển
- sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương
- the growth of industry
sự lớn mạnh của nền công nghiệp
- sự sinh trưởng
- a rapid growth
sự mau lớn, sự sinh trưởng mau
- sự trồng trọt, vụ mùa màng
- a growth of rice
một mùa lúa
- wine of the 1954 growth
rượu vang vụ nho 1954
- cái đang sinh trưởng, khối đã mọc
- a thick growth of weeds
khối cỏ dại mọc dày