Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
increment
/'inkrimənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên
  • tiền lãi, tiền lời
  • (toán học) lượng gia, số gia
    • increment of a function
      lượng gia của một hàm
Related words
Related search result for "increment"
Comments and discussion on the word "increment"