Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for gros-grain in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
buôn cất
bị thịt
kếch
sỉ
to
vựa
vựa
số đề
sồ
to lớn
trợn
bồ
phệ
sùng sục
bự
chắt chiu
cát
lục bục
sồ sề
ổi găng
bề sề
xã vệ
mua buôn
nhìn chung
nếp cái
phần lớn
cua gạch
chụt
vịt bầu
pháo đại
cà bát
đại gia súc
ổi trâu
lược thưa
bán sỉ
mỡ khổ
ruột già
trung quân
cuội
to béo
bán buôn
số độc đắc
dông bão
cù mộc
lừ
ngón cái
trâu bò
thè lè
pháo cối
gàu
ung
ung
tâm sen
nậy
hột
ềnh
kềnh
làm bộ
đần
may ra
chủ lực
hạt
trệ
hom
no
sôi sục
vớ
vớ
óp
lớn
căn bản
buôn
bổng
trứng
thớ
mẩy
thêm
lép
bé
tách
First
< Previous
1
2
Next >
Last