Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
cát
Jump to user comments
version="1.0"?>
grain
Vải nổi cát đẹp
étoffe d'un joli grain
casque
sable
bồi cát
ensabler
cát mịn
(để mài) sablon
cát mỏ
sable terrien
có cát
sableux
máy phun cát
(kỹ thuật) sableuse
mỏ cát
sablière
nhiều cát
sablonneux
Đất nhiều cát
terrain sablonneux
phủ cát ; rải cát
sabler
Rải cát một lối đi
sabler une allée
rúc xuống cát
(cá) s'ensabler
thợ làm khuôn cát
sableur (dans une fonderie)
Related search result for
"cát"
Words pronounced/spelled similarly to
"cát"
:
cát
cắt
cất
cật
chát
chạt
chắt
chặt
chất
chật
more...
Words contain
"cát"
:
đất cát
bàn cát
bão cát
cát
cát đằng
cát bá
cát cánh
cát cứ
cát căn
cát hung
more...
Comments and discussion on the word
"cát"