Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
groom
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người phục vụ (trong khách sạn, câu lạc bộ); người (để) sai vặt
  • người giữ ngựa
Related search result for "groom"
Comments and discussion on the word "groom"