Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grenu
Jump to user comments
tính từ
  • sai hạt
    • Epi grenu
      bông sai hạt
  • nổi hạt, nổi cát
    • Cuir grenu
      da thuộc nổi hạt
    • Roche grenue
      (địa lý; địa chất) đá nổi hạt
danh từ giống đực
  • mặt nổi hạt, vẻ nổi hạt
    • Le grenu d'un marbre
      mặt nổi hạt của đá hoa
Related search result for "grenu"
Comments and discussion on the word "grenu"