Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
garenne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bãi thỏ hoang, khu thỏ hoang
  • khúc sông cấm đánh cá
  • (từ cũ; nghĩa cũ) khu cấm săn bắn
danh từ giống đực
  • thỏ hoang
Related search result for "garenne"
Comments and discussion on the word "garenne"