Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gerber
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bó lại
    • Gerber du blé
      bó lúa mì lại
  • xếp chồng lên nhau (các thùng rượu trong hầm rượu)
nội động từ
  • tỏa thành chùm
    • Fusée qui gerbe
      pháo sáng tỏa thành chùm
Related search result for "gerber"
Comments and discussion on the word "gerber"