version="1.0"?>
- tour.
- Tháp rùa
tour de la Tortue.
- pyramide.
- Tháp chậu
(giải phẫu học) pyramide iliaque.
- assembler ; enter ; adjoindre.
- Tháp hai thanh gỗ vào nhau
enter deux pièces de bois
- Tháp thêm gỗ vào mặt bàn
adjoindre un morceau de bois à la surface d'une table.
- (địa phương, nông nghiệp) greffer.