Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gouverne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự lái (tàu, thuyền.)
  • (hàng không) bộ lái
  • (từ cũ; nghĩa cũ) quy tắc xử sự
    • Pour votre gouverne
      để anh liệu cách xử sự
Related search result for "gouverne"
Comments and discussion on the word "gouverne"