Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gouvernemental
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) chính phủ
    • Système gouvernemental
      hệ thống chính phủ
  • ủng hộ chính phủ
    • Député gouvernemental
      nghị viên ủng hộ chính phủ
  • hành pháp
    • Fonction gouvernementale
      chức năng hành pháp
Related search result for "gouvernemental"
Comments and discussion on the word "gouvernemental"