Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gouverner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cầm lái, lái
    • Gouverner une barque
      lái một con thuyền
  • cầm quyền, cai trị
    • Gouverner un pays
      cầm quyền một nước
  • (từ cũ; nghĩa cũ) điều khiển, chỉ huy
    • Gouverner ses sentiments
      điều khiển tình cảm của mình
    • Se laisser gouverner par sa femme
      bị vợ điều khiển
  • (ngôn ngữ học) từ cũ; nghĩa cũ chi phối
    • Verbe gui gouverne l'accusatif
      động từ chi phối đối cách
nội động từ
  • theo lái
    • Barque qui ne gouverne plus
      thuyền không theo lái nữa
  • lái thuyền, lái tàu
    • Pilote qui gouverne bien
      hoa tiêu lái tàu giỏi
Related search result for "gouverner"
Comments and discussion on the word "gouverner"