Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gloze
/glouz/
Jump to user comments
nội động từ
  • phỉnh phờ; nói ngọt
  • (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải
IDIOMS
  • to gloze over
    • bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)
Related search result for "gloze"
Comments and discussion on the word "gloze"