Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gallows
/'gælouz/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít
  • giá treo cổ
IDIOMS
  • to come to the gallows
    • bị treo cổ
  • tp wear a gallows look; to have the gallows in one's face
    • có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác
Related search result for "gallows"
Comments and discussion on the word "gallows"