Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glose
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lời chú giải, lời chú (bên lề hoặc giữa hai hàng chữ)
  • (thân mật) lời bàn tán
    • Les gloses des commères
      lời bán tán của những bà ngồi lê đôi mách
Related search result for "glose"
Comments and discussion on the word "glose"