Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gloser
Jump to user comments
nội động từ
  • bàn tán, phẩm bình
ngoại động từ
  • chú giải
    • Gloser la Bible
      chú giải Kinh thánh
Related search result for "gloser"
Comments and discussion on the word "gloser"