Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gleam
/gli:m/
Jump to user comments
danh từ
  • tia sáng yếu ớt, ánh lập loè
  • (nghĩa bóng) chút, tia
    • a gleam of hope
      một tia hy vọng
nội động từ
  • chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè
Related words
Related search result for "gleam"
Comments and discussion on the word "gleam"