Jump to user comments
danh từ
- tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ
- a glimmer of hope
tia hy vọng yếu ớt
- ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì)
nội động từ
- le lói; chập chờn (ánh đèn...)
IDIOMS
- to go glimmering
- tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)