Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
giao ước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Hẹn với nhau. 2. d. Điều kiện đính hẹn với nhau: Bản giao ước thi đua.
Related search result for "giao ước"
Comments and discussion on the word "giao ước"