Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giấm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Chất nước chua chế từ rượu lên men, dùng làm đồ gia vị. 2. Canh nấu với chất chua chua như khế, mẻ: Giấm cá.
  • BỗNG Giấm làm bằng bã rượu.
Related search result for "giấm"
Comments and discussion on the word "giấm"