Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giặm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Vá những rổ, rá có những nan hỏng: Đan chẳng tày giặm (tng) 2. Trồng cây con thế những cây chết trong một hàng cây: Giặm lúa 3. Trồng xen thêm vào: Giặm mấy cây xà-lách vào luống su-hào.
Related search result for "giặm"
Comments and discussion on the word "giặm"