Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giằm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm cho một vật nát nhỏ ra bằng cách nện hay ấn mạnh: Giằm ớt; Giằm đất.
Related search result for "giằm"
Comments and discussion on the word "giằm"