Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giòn giã
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. t. Nh. Giòn, ngh.4: Cười giòn giã. 2. Nói chiến thắng thu được do đánh mạnh, đánh trúng, đánh nhanh và gọn: Chiến thắng giòn giã của bộ đội phòng không.
Related search result for
"giòn giã"
Words pronounced/spelled similarly to
"giòn giã"
:
gian giảo
giàn giáo
giàn giụa
giằn giọc
giằn giỗi
gìn giữ
giòn giã
Words contain
"giòn giã"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
giòn
giòn giã
giòn tan
vấn
bóng
mở màn
ỉu
sần sật
sồn sột
sậm sựt
more...
Comments and discussion on the word
"giòn giã"