Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt Quấn thành vòng: Cái vành khăn em vấn đã tròn (cd); Người giòn chẳng lọ vấn khăn mới giòn (cũ).
  • 2 đgt Hỏi: Vấn tội; Tự vấn lương tâm.
Comments and discussion on the word "vấn"