Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for garçonner in Vietnamese - French dictionary
chặt khúc
nghi
lạc đàn
lạc bước
nhớn nhác
bấm
chẹt
chém
chàng trai
kéo
phá
lạc
trai
con trai
bồi
nam
hí hoáy
hồ nghi
hiềm nghi
nghi kỵ
cứa cổ
cày bừa
cắt khúc
cậu
gia công
làm
nghi ngờ
đột
rèn giũa
nhát gái
hát đùm
chú bé
lớn tướng
lệnh lang
gò
đánh
thư đồng
bảnh trai
lạc loài
hầu sáng
xinh trai
tồng ngồng
lơ láo
dật dờ
kiện nhi
tốt trai
phù rể
ngờ
bố cu
cu
nam nhi
nam tử
dại
tớn táo
nháo
trai gái
chiêu hồi
rối ruột
ngờ vực
nam nữ
thanh tân
thiếu niên
lông ngông
thất tán
vô hạnh
lòng ngòng
biết thân
tiêu biểu
nữ
lông bông
thất lạc
rối
bộ mặt
tướng
lăng nhăng
nếp
sinh
thì
anh