Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
opening
/'oupniɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • khe hở, lỗ
  • sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu
  • những nước đi đầu (đánh cờ)
  • cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi
  • việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa
  • (điện học); (rađiô) sự cắt mạch
tính từ
  • bắt đầu, mở đầu, khai mạc
    • opening ceremony
      lễ khai mạc
    • opening speech
      bài diễn văn khai mạc
    • the opening day of the exhibition
      ngày khai mạc cuộc triển lãm
Related search result for "opening"
Comments and discussion on the word "opening"