French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- lịch sự với phụ nữ
- Se montrer galant
tỏ ra lịch sự với phụ nữ
- duyên dáng, tình tứ; yêu đương
- Propos galant
lời nói tình tứ
- Expérience galante
kinh nghiệm yêu đương
- femme galante+ phụ nữ lẵng lơ
- galant homme
(từ cũ; nghĩa cũ) người phong nhã
- style galant
(âm nhạc) phong cách uyển chuyển
danh từ giống đực
- (từ cũ; nghĩa cũ) tình nhân, người tình
- (từ cũ; nghĩa cũ) người khôn khéo, người giảo hoạt
- vert galant
chàng trai phong tình; ông già lẳng lơ