Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
galamment
Jump to user comments
phó từ
  • lịch sự (với phụ nữ)
  • duyên dáng
    • Vers tournés galamment
      những câu thơ diễn đạt duyên dáng
Related search result for "galamment"
Comments and discussion on the word "galamment"