Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glaçant
Jump to user comments
tính từ
  • lạnh lùng, lạnh lẽo
    • Accueil glaçant
      sự đón tiếp lạnh lẽo
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lạnh buốt
    • Vent glaçant
      cơn gió lạnh buốt
Related search result for "glaçant"
Comments and discussion on the word "glaçant"