Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rengainer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lại cho vào bao
    • Rengainer son épée
      lại cho gươm vào bao
  • (nghĩa bóng) không nói hết (điều định nói)
    • Rengainer son compliment
      không nói hết lời khen ngợi
Related words
Related search result for "rengainer"
Comments and discussion on the word "rengainer"