Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
góa
Jump to user comments
version="1.0"?>
goá t. Có chồng hay vợ đã chết (chỉ nói về người ít nhiều còn trẻ). Goá vợ. Vợ goá của một liệt sĩ. Ở goá nuôi con. Mẹ goá con côi.
Related search result for
"góa"
Words pronounced/spelled similarly to
"góa"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gia
già
giả
giã
more...
Words contain
"góa"
:
gái góa
góa
góa bụa
Words contain
"góa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
góa
Ngọc Liên
góa bụa
gái hóa
quả phụ
ở vậy
gái góa
gà sống
nửa đời
thủ tiết
more...
Comments and discussion on the word
"góa"