Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thủ tiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói đàn bà góa giữ lòng trung thành với chồng, không tái giá (cũ): Thủ tiết thờ chồng.
Related search result for "thủ tiết"
Comments and discussion on the word "thủ tiết"