Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
further
/'fə:ðə/
Jump to user comments
tính từ, cấp so sánh của far
  • xa hơn nữa, bên kia
    • on the further side of the hill
      ở phía bên kia của quả đồi
  • thêm nữa, hơn nữa
    • to need further help
      cần thêm sự giúp đỡ
    • one or two further details
      một hay hai chi tiết thêm nữa
    • till further notice
      cho đến khi có yết thị mới
phó từ, cấp so sánh của far
  • xa hơn nữa
    • to go further
      đi xa hơn nữa
    • it's not further than a kilometer from here
      cách đây không đến một kilômét
  • thêm nữa, hơn nữa
IDIOMS
  • to enquire further
    • điều tra thêm nữa
      • I don't know any further
        tôi không biết gì thêm nữa
ngoại động từ
  • đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho
    • to further a movement
      đẩy mạnh một phong trào
Related words
Related search result for "further"
Comments and discussion on the word "further"