Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
frater
/ri'fektəri/ Cách viết khác : (frater) / 'freitə/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...)
Related search result for "frater"
Comments and discussion on the word "frater"