French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sét
- Arbre frappé par la foudre
cây bị sét đánh
- sự trừng phạt
- Les foudres du pouvoir
những sự trừng phạt của chính quyền
- Les foudres de l'église
sự rút phép thông công
- coup de foudre
sự si mê đột ngột
danh từ giống đực
- người tài, người giỏi; người đáng sợ
- Foudre de guerre
viên tướng tài, viên tướng đáng sợ