Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
feutré
Jump to user comments
tính từ
  • bằng dạ phớt
  • có lót dạ phớt, có đệm dạ phớt
  • đã chuyển thành dạng dạ phớt
  • giảm (đi), êm (đi)
    • Pas feutrés
      bước đi êm
Related search result for "feutré"
Comments and discussion on the word "feutré"