Jump to user comments
ngoại động từ
- hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành
- Former une société
thành lập một hội
- Former les temps d'un verbe
cấu tạo các thời của một động từ
- Lettres formant un mot
các con chữ tạo thành một từ
- La route forme une série de courbes
con đường tạo thành một loại chỗ vòng
- đào tạo, rèn luyện, huấn luyện
- Former des cadres
đào tạo cán bộ