Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
informer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • báo cho biết, cho biết, thông báo
    • Je vous informe que votre demande a été transmise
      tôi báo cho ông biết là đơn của ông đã được chuyển đi
  • (triết học) tạo hình
  • (luật học, pháp lý) điều tra
Related search result for "informer"
Comments and discussion on the word "informer"